Có 4 kết quả:

試卷 shì juàn ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ试卷 shì juàn ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ释卷 shì juàn ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ釋卷 shì juàn ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) examination paper
(2) test paper
(3) CL:份[fen4],張|张[zhang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) examination paper
(2) test paper
(3) CL:份[fen4],張|张[zhang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stop reading

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stop reading

Bình luận 0